--

earnings before interest taxes depreciation and amortization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earnings before interest taxes depreciation and amortization

+ Noun

  • Thu nhập trước thuế, vay lãi và khấu hao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earnings before interest taxes depreciation and amortization"
Lượt xem: 1136